ex. Game, Music, Video, Photography

The decision, recently signed by Prime Minister Nguyen Xuan Phuc, follows a March statement by the Binh Son Refining and Petrochemical Company that its Dung Quat oil refinery could suffer losses due to a shortage of domestic crude.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crude. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The decision, recently signed by Prime Minister Nguyen Xuan Phuc, follows a March statement by the Binh Son Refining and Petrochemical Company that its Dung Quat oil refinery could suffer losses due to a shortage of domestic crude.

Nghĩa của câu:

crude


Ý nghĩa

@crude /kru:d/
* tính từ
- nguyên, sống, thô, chưa luyện
=crude oil+ dầu thô
- chưa chín, còn xanh (quả cây)
- không tiêu (đồ ăn)
- thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
=crude methods+ những phương pháp thô thiển
- thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
=crude manners+ tác phong lỗ mãng
=crude violation+ sự vi phạm thô bạo
- (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
- (ngôn ngữ học) không biến cách

@crude
- thô sơ, thô, chưa được chế biến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…