EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cru
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cru
cru
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vùng trồng nho
← Xem thêm từ CRT display
Xem thêm từ cruces →
Từ vựng liên quan
c
ru
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…