ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arch


arch /ɑ:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khung tò vò, cửa tò vò
  hình cung
  vòm; nhịp cuốn (cầu...)

ngoại động từ


  xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
  uốn cong

nội động từ


  cong lại, uốn vòng cung

tính từ


  tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
an arch smile → nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh

@arch
  vòm; nhịp cuốn ở cầu
  circularr a. nhịp tròn
  hingeless a. nhịp không tiết hợp
  hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh
  parabolic a. nhịp parabolic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…