EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ARCH effect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ARCH effect
ARCH effect
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hiệu ứng ARCH.
+ Xem ARCH.
← Xem thêm từ arch
Xem thêm từ arch-enemy →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
ec
ect
eff
effect
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…