ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arch-enemy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arch-enemy


arch-enemy /'ɑ:tʃ'enimi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ thù không đội trời chung
  quỷ xa tăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…