ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arch-fiend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arch-fiend


arch-fiend /'ɑ:tʃ'fi:nd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quỷ xa tăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…