ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiend


fiend /fi:nd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ma quỷ, quỷ sứ
  kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn
  người thích, người nghiện
an opium fiend → người nghiện thuốc phiện
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…