EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minis
mini
Phát âm
Ý nghĩa
xe mini (một loại xe nhỏ)
váy mini (một loại váy cộc)
← Xem thêm từ minipill
Xem thêm từ miniskirt →
Từ vựng liên quan
in
is
m
mi
min
mini
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…