EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miniskirt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miniskirt
miniskirt /'miniskə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960)
← Xem thêm từ minis
Xem thêm từ miniskirts →
Từ vựng liên quan
in
is
kir
m
mi
min
mini
minis
ni
ski
skirt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…