EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deci
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deci
deci
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phần mười, deci (10 lũy thừa trừ 1)
← Xem thêm từ dechristianize
Xem thêm từ decibel →
Từ vựng liên quan
ci
d
dec
ec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…