EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decibel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decibel
decibel
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đêxiben (dB)
quyết định
← Xem thêm từ deci
Xem thêm từ decibel meter →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
ci
d
dec
deci
ec
el
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…