ex. Game, Music, Video, Photography

The campsite offers just 15 safari-style tents, four luxury lakeside bungalows, a dorm, and a restaurant in a handsome wooden longhouse – only accessible by boat.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tents. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The campsite offers just 15 safari-style tents, four luxury lakeside bungalows, a dorm, and a restaurant in a handsome wooden longhouse – only accessible by boat.

Nghĩa của câu:

tents


Ý nghĩa

@tent /tent/
* danh từ
- lều, rạp, tăng
=to pitch tents+ cắm lều, cắm trại
=to lift (strike) tents+ dỡ lều, nhổ trại
* ngoại động từ
- che lều, làm rạp cho
* nội động từ
- cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều
* danh từ
- (y học) nút gạc
* ngoại động từ
- (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc
* danh từ
- rượu vang đỏ Tây ban nha

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…