EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dso
dso
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Huân chương công trạng xuất sắc (Distinguished Service Order)
← Xem thêm từ dsc
Xem thêm từ dss →
Từ vựng liên quan
d
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…