EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ps
ps
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(vt của postscript) tái bút
* danh từ
(PS)(vt của police sergeant) hạ sự cảnh sát
← Xem thêm từ précis
Xem thêm từ psalm →
Từ vựng liên quan
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…