ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ps


ps

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (vt của postscript) tái bút
* danh từ
  (PS)(vt của police sergeant) hạ sự cảnh sát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…