ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ luxury

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng luxury


luxury /'lʌkʃəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xa xỉ, sự xa hoa
a life of luxury → đời sống xa hoa
to live in [the lap of] luxury → sống trong cảnh xa hoa
  đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa
  hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị
  điều vui sướng, niềm khoái trá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…