EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bungalow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bungalow
bungalow /'bʌɳgəlou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà gỗ một tầng; boongalô
← Xem thêm từ bung-hole
Xem thêm từ bungalows →
Từ vựng liên quan
alow
b
bun
bung
gal
lo
low
ow
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…