EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dor
dor /dɔ:/ (dor-beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/
Phát âm
Ý nghĩa
beetle)
/'dɔ:,bi:tl/ (dor fly)
/'dɔ:flai/
danh từ
con bọ hung ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dor bug)
← Xem thêm từ dopy
Xem thêm từ dor-beetle →
Từ vựng liên quan
d
do
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…