Câu ví dụ:
Japan’s Panasonic decided to end the production of washing machines and refrigerators in Thailand and move it to a consolidated appliance assembly facility in Vietnam.
Nghĩa của câu:facility
Ý nghĩa
@facility /fə'siliti/
* danh từ
- (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng
=to give facilities for (of) foing something+ tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì
=transportation facilities+ những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
- sự dễ dàng, sự trôi chảy
- sự hoạt bát
- tài khéo léo
- tính dễ dãi
@facility
- thiết bị, trang bị, công cụ, phương tiện
- communication f. phương tiện thông tin
- test f. dụng cụ thí nghiệm