ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shin


shin /ʃin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cẳng chân

động từ


  trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)
  đá vào ống chân

Các câu ví dụ:

1. The two 1,400-megawatt (MW) reactors - shin Kori No.


2. Since we have to meet Vietnam in the opening game, I will ask PSSI (the Football Association of Indonesia) to speed up the training process," shin said.


Xem tất cả câu ví dụ về shin /ʃin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…