ex. Game, Music, Video, Photography

The two 1,400-megawatt (MW) reactors - Shin Kori No.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ reactors. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The two 1,400-megawatt (MW) reactors - Shin Kori No.

Nghĩa của câu:

reactors


Ý nghĩa

@reactor /ri:'æktə/
* danh từ
- lò phản ứng
=a muclear reactor+ lò phản ứng hạt nhân

@reactor
- (vật lí) lò phản ứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…