EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
IDA
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
IDA
IDA
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hiệp hội Phát triển quốc tế.
+ Xem INTERNATIONAL DEVELOPMENT ASSOCIATION.
← Xem thêm từ id est
Xem thêm từ iddd →
Từ vựng liên quan
da
i
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…