ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chin


chin /tʃin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cằm
to be up to the chin → nước lên tới cằm
chins were wagging
  (xem) wag
to hold up by the chin
  ủng hộ, giúp đỡ
keep your chin up!
  (thông tục) không được nản chí không được thất vọng!
to take it on the chin
  (từ lóng) thất bại
  chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
to wag one's chin
  nói huyên thiên, nói luôn mồm

Các câu ví dụ:

1. Jargon such as googlies, jaffas, maidens and chin music make cricket notoriously inaccessible to newcomers, while the sport's support remains rooted in its traditional markets.


Xem tất cả câu ví dụ về chin /tʃin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…