EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chine
chine /tʃain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) hẻm
(giải phẫu) xương sống, sống lưng
thịt thăn
đỉnh (núi)
← Xem thêm từ chinchillas
Xem thêm từ chinee →
Từ vựng liên quan
c
ch
chin
hi
hin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…