ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chine


chine /tʃain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) hẻm
  (giải phẫu) xương sống, sống lưng
  thịt thăn
  đỉnh (núi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…