Câu ví dụ:
The United States, European Union and Japan are expected to announce a joint effort on Tuesday aimed at confronting China over its excess industrial capacity and other trade practices, a source close to the discussions said.
Nghĩa của câu:excess
Ý nghĩa
@excess /ik'ses/
* danh từ
- sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
- số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
=neutron excess+ (vật lý) số nnơtrôn dôi
- sự thừa mứa
- sự ăn uống quá độ
- (số nhiều) sự làm quá đáng
- (định ngữ) thừa, quá mức qui định
=excess luggage+ hành lý quá mức qui định
!in excess of
- hơn quá
!in excessl to excess
- thừa quá
@excess
- (cái, số) dư, số thừa; (thống kê) dộ nhọn
- e. of nine số dư (khi chia cho chín)
- e. of triangle góc dư của tam giác
- spherical e. số dư cầu