ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tues


tues

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  thứ Ba (Tuesday)
Tues 9 March →ngày thứ Ba mồng chín tháng ba
  viết tắt
  thứ Ba (Tuesday)
Tues 9 March →ngày thứ Ba mồng chín tháng ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…