tues
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
thứ Ba (Tuesday)
Tues 9 March →ngày thứ Ba mồng chín tháng ba
viết tắt
thứ Ba (Tuesday)
Tues 9 March →ngày thứ Ba mồng chín tháng ba
* (viết tắt)
thứ Ba (Tuesday)
Tues 9 March →ngày thứ Ba mồng chín tháng ba
viết tắt
thứ Ba (Tuesday)
Tues 9 March →ngày thứ Ba mồng chín tháng ba