ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tue


tue

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  thứ ba (tuesday)

Các câu ví dụ:

1. The hellish traffic jam lasted about two hours on Phan Trong tue in the southwest of Hanoi.


Xem tất cả câu ví dụ về tue

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…