ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fro

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fro


fro /frou/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  to and fro đi đi lại lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…