ex. Game, Music, Video, Photography

The princess was disqualified as a candidate by the Election Commission, which then filed a request with the constitutional court to have Thai Raksa Chart disbanded for bringing a royal family member into politics.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ princess. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The princess was disqualified as a candidate by the Election Commission, which then filed a request with the constitutional court to have Thai Raksa Chart disbanded for bringing a royal family member into politics.

Nghĩa của câu:

Công chúa đã bị loại khỏi tư cách ứng cử viên bởi Ủy ban Bầu cử, sau đó đã đệ đơn lên tòa án hiến pháp yêu cầu Thái Lan Raksa Chart bị giải tán vì đưa một thành viên gia đình hoàng gia tham gia chính trị.

princess


Ý nghĩa

@princess /prin'ses/
* danh từ
- bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)
- (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương
!Princess Regent
- công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính
!princess royal
- công chúa cả
@prince /prins/
* danh từ
- hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
- tay cự phách, chúa trùm
=a prince of business+ tay áp phe loại chúa trùm
=the prince of poets+ tay cự phách trong trong thơ
!prince of darkness (of the air, of the world)
- xa tăng
!Prince of Peace
- Chúa Giê-xu
!Prince Regent
- (xem) regent
!prince royal
- (xem) royal
! Hamlet without the Prince of Denmark
- cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…