EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disband
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disband
disband /dis'bænd/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giải tán (quân đội...)
nội động từ
tán loạn (đoàn quân)
← Xem thêm từ disbalance
Xem thêm từ disbanded →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
ban
band
d
is
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…