ringing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trong trẻo; vang vọng (giọng)
rõ ràng; dứt khoát
ringing condemnation →sự lên án dứt khoát
* danh từ
sự gọi/ bấm chuông
battery ringing →sự bấm chuông bằng pin
* tính từ
trong trẻo; vang vọng (giọng)
rõ ràng; dứt khoát
ringing condemnation →sự lên án dứt khoát
* danh từ
sự gọi/ bấm chuông
battery ringing →sự bấm chuông bằng pin