ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sq

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sq


sq

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  vuông (đo lường) (square)
  (Sq) Quảng trường (trong tên phố) (Square)

Các câu ví dụ:

1. Today, down a slope from 456 Hoang Hoa Tham Street, which runs on the Buoi Dyke in Hanoi, hundreds of collectors, prospective collectors and the merely curious gather on a 200 sq.


2. Right at the entrance to the Hung Kings Temple is a 4,000 sq.


Xem tất cả câu ví dụ về sq

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…