ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tut


tut /tʌt/ (tut-tut) /tʌt'tʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

 tut)
/tʌt'tʌt/
* thán từ
  rõ khỉ!; thôi đi!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…