ex. Game, Music, Video, Photography

However, an injury sustained earlier hindered him from traveling to China with his teammates, who made history in finishing second in the tournament.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ injury. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, an injury sustained earlier hindered him from traveling to China with his teammates, who made history in finishing second in the tournament.

Nghĩa của câu:

injury


Ý nghĩa

@injury /'indʤəri/
* danh từ
- sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng
- điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương
- (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…