EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hist
hist /hist/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
xuỵt!
← Xem thêm từ hissop
Xem thêm từ histamine →
Từ vựng liên quan
h
hi
his
is
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…