EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histamine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histamine
histamine /'histəmi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) hixtamin
← Xem thêm từ hist
Xem thêm từ histaminergic →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
h
hi
his
hist
in
is
mi
min
mine
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…