EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extended binary-coded decimal interchange code (EBCDIC)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extended binary-coded decimal interchange code (EBCDIC)
extended binary-coded decimal interchange code (EBCDIC)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mã trao đổi thập phân biên mã nhị phân mở rộng, EBCDIC (épxiddích)
← Xem thêm từ extended addressing
Xem thêm từ extended code set →
Từ vựng liên quan
an
bc
bcd
bi
bin
binary
cd
ch
cha
change
ci
co
cod
code
coded
dec
deci
decimal
E
e
ebcdic
ec
en
end
ended
er
ex
ext
extend
extended
ha
han
hang
ic
in
inter
interchange
ma
nar
nt
od
ode
rc
ten
tend
tended
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…