ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extended binary-coded decimal interchange code (EBCDIC)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extended binary-coded decimal interchange code (EBCDIC)


extended binary-coded decimal interchange code (EBCDIC)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mã trao đổi thập phân biên mã nhị phân mở rộng, EBCDIC (épxiddích)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…