EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ebcdic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ebcdic
ebcdic
Phát âm
Ý nghĩa
Một nguyên tắc mã hoá tập ký tự máy tính
← Xem thêm từ ebbs
Xem thêm từ EBCDIC (Extended Binary Code Decimal Interchange Code) →
Từ vựng liên quan
bc
bcd
cd
E
e
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…