EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extended addressing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extended addressing
extended addressing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) định vị nối dài, định địa chỉ nối dài
← Xem thêm từ extended
Xem thêm từ extended binary-coded decimal interchange code (EBCDIC) →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
address
addressing
dd
dress
dressing
E
e
en
end
ended
ex
ext
extend
extended
in
re
res
si
sin
sing
ss
ten
tend
tended
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…