ex. Game, Music, Video, Photography

China has also exported smaller unarmed search aircraft, it said, citing a report last year that the academy would export about 200 drones.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exported. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

China has also exported smaller unarmed search aircraft, it said, citing a report last year that the academy would export about 200 drones.

Nghĩa của câu:

exported


Ý nghĩa

@Export
- (Econ) Xuất khẩu, hàng xuất khẩu.
+ Một hàng hoá hoặc dịch vụ sản xuất tại một nước được bán và tiêu dùng ở nước khác. Xuất khẩu hữu hình là xuất khẩu hàng hoá, còn xuất khẩu vô hình là xuất khẩu dịch vụ cho người ở nước khác mua.
@export /'ekspɔ:t/
* danh từ
- hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
- sự xuất khẩu
- (định ngữ) xuất khẩu
=export duty+ thuế xuất khẩu

@export
- (toán kinh tế) xuất cảng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…