ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rep


rep /rep/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)
 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
  (từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ

danh từ


  (từ lóng), (như) repertory_theatre

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…