EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rep
rep /rep/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
(từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ
danh từ
(từ lóng), (như) repertory_theatre
← Xem thêm từ reorientations
Xem thêm từ repace →
Từ vựng liên quan
ep
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…