EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ast
ast
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
giờ tiêu chuẩn của vùng Đại Tây Dương ((Atlantic Standard Time))
← Xem thêm từ assyriology
Xem thêm từ astable →
Từ vựng liên quan
a
as
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…