ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ast


ast

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  giờ tiêu chuẩn của vùng Đại Tây Dương ((Atlantic Standard Time))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…