EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dem
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dem
dem
Phát âm
Ý nghĩa
(Mỹ)(vt của democrate,democratic) đảng viên đảng dân chủ
← Xem thêm từ delving
Xem thêm từ demagnetisation →
Từ vựng liên quan
d
em
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…