EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unarm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unarm
unarm /'ʌn'ɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tước khí giới (người nào)
← Xem thêm từ unargued
Xem thêm từ unarmed →
Từ vựng liên quan
arm
nar
rm
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…