ex. Game, Music, Video, Photography

Tu & yacute; p showed Psyche, a collection of 16 works at & # 272; & #7883; a Projects in April 2016 and now back to Persona, expanding on his original question.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ persona. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tu & yacute; p showed Psyche, a collection of 16 works at & # 272; & #7883; a Projects in April 2016 and now back to persona, expanding on his original question.

Nghĩa của câu:

persona


Ý nghĩa

@persona /pə:'sounə/
* danh từ
- (ngoại giao) người
=persona grata+ (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
=persona non grata+ (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…