EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
q
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
q
q /kju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều Qs, Q's,
q
mind you P's and Q's
(xem) P
← Xem thêm từ pâtés
Xem thêm từ q-boat →
Từ vựng liên quan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…