ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ q

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng q


q /kju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều Qs, Q's,
  q
mind you P's and Q's
  (xem) P

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…