EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pâtés
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pâtés
pate /peit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) đầu; đầu óc
← Xem thêm từ pâté
Xem thêm từ q →
Từ vựng liên quan
at
ate
p
pa
pat
pate
pates
pâté
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…