Câu ví dụ:
The new feed-in tariffs (FIT) are expected to be attractive to domestic and foreign investors, Tommaso Rovatti Studihard, South East Asia sales director for wind power developer Vestas Asia Pacific, told VnExpress International.
Nghĩa của câu:Tommaso Rovatti Studihard, Giám đốc kinh doanh khu vực Đông Nam Á của nhà phát triển điện gió Vestas Asia Pacific, cho biết với VnExpress International, các mức thuế nhập khẩu mới (FIT) dự kiến sẽ hấp dẫn các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
attractive
Ý nghĩa
@attractive /ə'træktiv/
* tính từ
- hút
=attractive force+ lực hút
- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên