EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riffs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riffs
riff
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian
← Xem thêm từ riffling
Xem thêm từ rifle →
Từ vựng liên quan
if
r
ri
riff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…