ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tern

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tern


tern /tə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) nhạn biển ((như) tarn)
  bộ ba
  bộ ba số đều trúng (trong xổ số)

tính từ


  (như) ternate

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…