ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ternary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ternary


ternary /'tə:nəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) tam phân; tam nguyên
a ternary numeration → phép đếm tam phân
ternary cubic form → dạng cubic tam phân
  bậc ba
  (hoá học) gồm ba yếu tố, ba

@ternary
  tam phân, bộ ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…